Có 2 kết quả:

鉛管工 qiān guǎn gōng ㄑㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄍㄨㄥ铅管工 qiān guǎn gōng ㄑㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plumber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plumber

Bình luận 0